INOX LÀ GÌ? PHÂN BIỆT CÁC LOẠI INOX THÔNG DỤNG

Đăng bởi ngọc khánh vào lúc 18/12/2024

INOX LÀ GÌ? PHÂN BIỆT CÁC LOẠI INOX THÔNG DỤNG 

 

CỬA HÀNG ĐỒ DÙNG KHÁCH SẠN NGỌC KHÁNH 

Văn phòng: 32 Tôn Thất Thuyết - Sơn Lợi - Trường Sơn - Sầm Sơn - Thanh Hóa

Kho xưởng: 21 Bắc Cầu - Ngọc Thụy - Long Biên - Hà Nội

Hotline: 0886 383636

 

1. Inox là gì? 

   INOX là từ viết tắt của "inox steel," một loại thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. "INOX" là tên gọi phổ biến của hợp kim thép có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét, chủ yếu nhờ vào thành phần chính là crôm (khoảng 10-30%) trong hợp kim và một số kim loại khác như:

  • Crôm (Cr): Khoảng 10.5% – 30%, là yếu tố chính tạo ra tính chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Khoảng 6% – 22%, hỗ trợ tạo cấu trúc Austenite và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Mangan (Mn), Silic (Si), Cacbon (C): Tăng độ bền và độ cứng.
  • Molybden (Mo): Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Titan (Ti)Niobi (Nb): Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.

Tùy vào tỷ lệ và thành phần bổ sung khác nhau, inox có thể có các tính chất cơ học và hóa học khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng cụ thể.

 

2. Đặc điểm vượt trội của inox 

  • Khả năng chống ăn mòn: INOX có khả năng chống lại sự oxy hóa, ăn mòn từ môi trường bên ngoài như nước, axit, và các chất hóa học.
  • Độ bền cao: INOX rất bền, không bị ảnh hưởng bởi sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt của INOX sáng bóng và dễ dàng làm sạch, vì vậy nó thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế và các công trình đòi hỏi sự vệ sinh cao.
  • Ứng dụng rộng rãi: INOX được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, thiết bị y tế, đồ gia dụng, xây dựng, và trong ngành thực phẩm.

 

3. Phân biệt các loại inox thông dụng 

   Để phân loại thì inox được chia làm rất nhiều loại có đặc điểm và tính năng khác nhau. Nhưng cũng đặc biệt, có một số loại được dùng rất phổ biến. Được dùng để tạo nên các sản phẩm gia dụng, máy móc công nghiệp,... dưới đây là một số loại inox thông dụng và cách phân biệt chúng.

 

3.1. INOX 304

   Loại phổ biến nhất, chịu ăn mòn tốt và có độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đồ gia dụng, và xây dựng.

  • Thành phần hóa học: 18% Cr (Crom), 8% Ni (Niken), còn lại là Fe (Sắt).
  • Đặc điểm:
    • Loại inox này rất phổ biến nhờ tính chống ăn mòn tốt, dễ gia công và có độ bền cao.
    • Chịu được nhiệt độ cao (lên đến khoảng 870°C) mà không bị ảnh hưởng nhiều.
    • Có khả năng chống oxi hóa, gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, axit yếu, nước biển.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, xây dựng, chế tạo thiết bị gia dụng, và cả các ứng dụng công nghiệp.

 

3.2. INOX 201

   Thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu ăn mòn quá cao.

  • Thành phần hóa học: 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, còn lại là Fe.
  • Đặc điểm:
    • Loại inox này có thành phần niken thấp hơn inox 304, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn.
    • Tuy nhiên, nó vẫn có khả năng chống gỉ tốt trong nhiều môi trường thông thường.
    • Độ bền cơ học cao nhưng dễ bị oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu không cao về tính chống ăn mòn, như làm đồ gia dụng, cửa sổ, vách ngăn, và các sản phẩm công nghiệp.

 

3.3. INOX 316  

   Loại có khả năng chống ăn mòn cực tốt, thường được sử dụng trong môi trường có chất ăn mòn mạnh như ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí.

  • Thành phần hóa học: 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo (Molypden), còn lại là Fe.
  • Đặc điểm:
    • Inox 316 có thêm molypden, giúp nó có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua (ví dụ như nước biển).
    • Chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Thường sử dụng trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất, và các thiết bị y tế, dược phẩm, chế biến thực phẩm.

 

3.4. INOX 430

   Là một loại thép không gỉ ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và tính dễ gia công.

  • Thành phần hóa học: 16-18% Cr, còn lại là Fe.
  • Đặc điểm:
    • Đây là loại inox có thành phần niken rất thấp hoặc không có, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316.
    • Tuy nhiên, inox 430 có khả năng chống oxi hóa tốt trong môi trường không có tính ăn mòn mạnh.
    • Cứng và dễ gia công nhưng dễ bị gỉ khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc axit.
  • Ứng dụng: Sử dụng cho các ứng dụng trang trí, đồ gia dụng như bếp, lò vi sóng, và các phụ kiện xe hơi. Thích hợp cho những nơi yêu cầu ít khả năng chống ăn mòn hơn.

 

4. Loại inox an toàn trong chế biến thực phẩm 

   Inox 304 và 316 là hai loại inox phổ biến và an toàn nhất trong chế biến thực phẩm. Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhờ tính chất ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thực phẩm thông thường. Inox 316 được ưa chuộng hơn trong các môi trường đặc biệt như hải sản hoặc khi tiếp xúc với các hóa chất mạnh, vì nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội.

* Nếu bạn làm việc trong ngành chế biến thực phẩm, việc chọn inox 304 hoặc inox 316 là lựa chọn an toàn và lâu dài cho sức khỏe và chất lượng sản phẩm.

 

Nguồn: https://dodungkhachsan-vn

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Hotline Zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

CHUYÊN GIA ĐỒ DÙNG KHÁCH SẠN
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn
Chat